Có 2 kết quả:

伤亡 thương vong傷亡 thương vong

1/2

thương vong

giản thể

Từ điển phổ thông

thương vong, tổn thất về người

thương vong

phồn thể

Từ điển phổ thông

thương vong, tổn thất về người

Từ điển trích dẫn

1. Bị thương và bị chết. ◎Như: “địch quân thương vong thảm trọng” 敵軍傷亡慘重 quân địch bị thương và bị chết nặng nề.
2. Số người bị thương và bị chết. ◎Như: “giảm thiểu thương vong” 減少傷亡 giảm bớt số người bị thương và bị chết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chết vì bị thương.